Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn

Ô tô - xe máy - xe đạp > Mô tô, xe máy > Xe tay ga || Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn

a) Quy trình mua và nhận xe:

Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!

b) Lưu ý
- Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số.
- Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng.
- Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm.
- Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

c) Địa điểm giao xe:
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5, TP HCM.

d) Thông tin sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg

Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm

Khoảng cách trục bánh xe
1.286mm

Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm

Khoảng sáng gầm xe
125mm

Dung tích bình xăng
4,4 lít

Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km

Hộp số
Tự động, truyền động bằng đai

Hệ thống khởi động
Điện

Moment cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3

Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm

Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1

Hình ảnh sản phẩm

Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn

Giá XAI
Liên kết: Kem chống lão hóa Lựu Pomegranate & Collagen Volume Lifting Cream (100ml)