Phấn trang điểm Pudaier 12 màu sắc tùy chọn 50g
40.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
SKU
3911999508

Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày
Hiệu lực: 3 năm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Thương hiệu sản phẩm: Pudaier
Mã sản phẩm: F4004
Màu sắc: 12 màu
Tổng trọng lượng: 50g
Kích thước: 4 * 6,5cm
Không thấm nước : Có
Loại da : Tất cả các loại da
Các vấn đề về da : Không
Ngày hết hạn : 2023.12
Hướng dẫn bảo quản : Cần để nơi khô ráo thoáng mát
Đặc điểm:
Sản phẩm mới và chất lượng cao.
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
Thích hợp cho sử dụng chuyên nghiệp hoặc sử dụng tại nhà
Bạn muốn trở thành một chuyên gia trang điểm? Nếu bạn có sản phẩm này, điều đó sẽ trở thành sự thật.
Lưu ý: Do hiệu ứng ánh sáng màn hình, màu sắc thực tế của sản phẩm có thể hơi khác so với hình ảnh.
Gói hàng bao gồm:
1 x Phấn trang điểm
Hướng dẫn bảo quản: Nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

hướng dẫn sử dụng
Nếu bạn có khuôn mặt tròn: Bạn nên tán phấn từ đỉnh xương gò má, sau đó tán theo đường chéo về phía màng nhĩ. Phủ một lớp phấn má hồng nhẹ dọc theo thái dương (nơi lộ ra chân tóc). Màu má xếch sẽ tạo cảm giác dài hơn cho khuôn mặt của bạn.
Với khuôn mặt dài: Bạn cũng nên bắt đầu đánh từ gò má, tán về phía màng nhĩ và phủ một lớp phấn nhẹ lên thái dương. Nhưng ngoài ra, hãy thoa một chút phấn má hồng lên mí mắt và cằm.
Nếu bạn sở hữu một khuôn mặt vuông: Bạn bắt đầu từ má, sau đó tán đều phấn xuống má một chút. Phương pháp này sẽ giúp xương hàm của bạn mềm mại hơn, khuôn mặt cũng trông dài ra.
Thành phần: talc; mica; octyldodecyl stearoyl stearate; zinc stearate; dimethicone; methicone; caprylyl
glycol; 1,2-hexanediol; helianthus annuus seed oil (helianthus annuus (sunflower) seed oil); rosmarinus officinalis leaf extract (rosmarinus officinalis leaf extract); tropolone. may contain (+/-): ci 77499 (iron oxides); ci 77742 (manganese violet); ci 77891 (titanium dioxide); ci 77007 (ultramarines); ci 45410 (red 27 lake); ci 42090 (blue 1 lake); ci 77491 (iron oxides); ci 77492 (iron oxides); ci 77510 (ferricferrocyanide); ci 15850 (red 7 lake); ci 19140 (yellow 5).