Thiết Bị Chia Mạng Để Bàn 12 Cổng 10/100/1000M Với 2 Cổng Quang 1G SFP Fully Managed Gigabit Ethernet ProSAFE Next-Gen Edge Switch Netgear M4100-D12G (GSM5212) - Hàng Chính Hãng
7.692.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Netgear
Xuất xứ thương hiệu
Mỹ
Phụ kiện đi kèm
Nguồn adapter
Model
GSM5212
Xuất xứ
Trung Quốc
Trọng lượng
1.33 kg
Loại sản phẩm
Bộ chia mạng - Switch
SKU
4991915429348


Dòng NETGEAR Intelligent Edge M4100 bao gồm 9 model thiết bị chuyển mạch được quản lý hoàn toàn, từ 12 cổng đến 50 cổng Fast và Gigabit Ethernet. Chúng lý tưởng cho tất cả các tổ chức xem xét việc đầu tư thiết bị chuyển mạch lớp truy cập đáng tin cậy, giá cả phải chăng và đơn giản với các tính năng CLI, khả năng tạo lệnh nâng cao và định tuyến Lớp 3.
Là một thành phần hiệu quả về chi phí của các giải pháp mạng hội thoại, video và dữ liệu hội tụ, dòng NETGEAR M4100 mang lại lợi thế an toàn cho mạng biên trong các tòa nhà thương mại và môi trường mạng LAN trong trường học: các phiên bản PoE (802.3af) và PoE + (802.3at) của dòng M4100 là hoàn hảo cho mô hình triển khai các điểm truy cập wifi, điện thoại IP và camera giám sát IP.

 
 

Tại sao dòng M4100 lại phù hợp với các mạng doanh nghiệp nhỏ?
Bởi vì dòng M4100 cung cấp giá trị tốt hơn gấp 3 lần:
• Kết hợp khả năng bền bỉ vượt trội và tính bảo mật nâng cao, các thiết bị chuyển mạch được quản lý NETGEAR Intelligent Edge có tính năng chuyển mạch Lớp 2, Lớp 3 và Lớp 4 toàn diện; bao gồm khả năng gộp băng thông cổng quang. Không giống như các sản phẩm 'tiết kiệm chi phí' khác của các đối thủ cạnh tranh, dòng NETGEAR Intelligent Edge đã được thiết kế ngay từ đầu cho các tổ chức yêu cầu sự thông minh ở mạng biên.
• Giá cả phải chăng và đáng tin cậy, các thiết bị chuyển mạch lớp truy cập này được coi như một thành phần thiết yếu của các giải pháp mạng hội thoại hội tụ, video và dữ liệu an toàn, bảo mật.
Thông số kỹ thuật  Cổng giao tiếp   12 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Gigabit
  2 x cổng combo SFP 1G Fiber
  1 x cổng console mini USB và serial RS232 DB9  Chuẩn và Giao thức   IEEE 802.3 Ethernet
  IEEE 802.3u 100BASE-T
  IEEE 802.3ab 1000BASE-T
  IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX
  IEEE 802.3ad Trunking (LACP)
  IEEE 802.1AB LLDP with ANSI/TIA-1057 (LLDP-MED)
  IEEE 802.1D Spanning Tree (STP)
  IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree (MSTP)
  IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP)
  IEEE 802.1X Radius network access control
  IEEE 802.1Q VLAN tagging
  IEEE 802.1v Protocol-based VLAN
  IEEE 802.1p Quality of Service
  IEEE 802.3x Flow control  Nguồn tiêu thụ   Nuồn ngoài adapter 12V, 2.5A  Điện năng tiêu thụ   18.8W  Nhiệt tiêu tán   64 Btu/h  Kích thước (D x R x C)   328 x 169 x 43.2 mm  Trọng lượng   1.33 kg  Dạng thức   Để bàn  Nhiệt độ hoạt động   0˚C đến 50°C  Nhiệt độ bảo quản   -20° đến 70°C  Độ ẩm hoạt động   90% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ  Độ ẩm bảo quản   95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ  Độ cao hoạt động tối đa   3,000 m  MTBF   214,142 giờ (25 °C), 67,633 giờ (55 °C)  CPU   Broadcom BCM53003 @ 600MHz  RAM   128 MB  Flash   32 MB  Băng thông   24 Gbps  Bộ đệm   12 Mb  Số MAC tối đa   16K  Tốc độ chuyển mạch trên từng gói tin   17.857 Mpps  Khung Jumbo   9K  IPv6   hỗ trợ  Thiết kế   Vỏ ngoài kim loại, quạt bên trong  Số VLAN   1K  Số ACL   50 ACL (MAC, IPv4 và IPv6); 512 rules ingress  Số route tĩnh   64 route IPv4  Gộp link (LACP)   Tối đa 12 LAG với 8 cổng trên mỗi LAG  Khả năng gộp cổng   Gộp tĩnh hoặc LACP, Local Preference per LAG  Kiểm soát luồng   Trên từng port, theo cơ chế đối xứng hoặc không đối xứng  STP   RSTP, MSTP, PVSTP và PVRSTP  Routing   Static, Port-based, vlan routing  Dự phòng đường đi   ECMP  Hỗ trợ QoS   Theo chuẩn 802.1p COS
  Hỗ trợ DiffServ
  Giới hạn tốc độ vào và ra theo cổng, theo chiều vào
  Hỗ trợ MAC, L3 IP và L4 TCP/UDP ACL
  L2/IPv4 ACLs trên từng cổng giao tiếp, inbound
  Gán ACl theo VLAN  Các cơ chế phòng chống, bảo vệ   IGMP và MLD snooping
  Port Mirroring
  DHCP snooping 
  Chống DoS
  Chống bão broadcast
  Khóa MAC theo cổng
  Kiểm tra ARP động
  Chứng thực RADIUS truy cập kết nối theo chuẩn IEEE 802.1x
  Switch CPU protection
  Switch Traffic protection
  Tự động điều tiết ICMP
 Quản trị   Qua trình duyệt web HTTPs
  CLI
  RMON 1,2,3,9
  SNMP v1/v2/v3
  Port Mirroring
  RSPAN
  Telnet, SSH  Chứng chỉ tương thích điện từ và an toàn   CE mark, commercial
  FCC Part 15 Class A, VCCI Class A
  Class A EN 55022 (CISPR 22) Class A
  Class A C-Tick
  EN 50082-1
  EN 55024
  CE mark, commercial
  CSA certified (CSA 22.2 #950)
  UL listed (UL 1950)/cUL IEC 950/EN 60950
  CB
  CCC Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....