Giới thiệu [Mã LIFEXE15 giảm 300k đơn 20 triệu] Xe Máy Honda Airblade 125cc- Phiên Bản Tiêu Chuẩn (2021)
Thiết kế đẳng cấp, khác biệt Xe máy Honda Air Blade 2021 sở hữu thiết kế khác biệt so với đời trước. Ở đầu xe, hệ thống đèn pha vẫn là kiểu đèn kép nhưng có thêm 2 dải đèn định vị được vuốt ngược lên trên, tương tự thiết kế của Winner X. Thiết kế đuôi xe của Air Blade mới không khác nhiều so với thế hệ trước. Phần đèn hậu được tạo hình 3D ấn tượng hơn đôi chút. Có thể thấy Honda Air Blade thế hệ thứ 5 có thiết kế hiền hơn so với trước. Các đường nét cắt xẻ, góc cạnh trên đời cũ được thay bằng những đường cong mềm mại trên bản đời mới. Sự thay đổi này khiến xe bớt nam tính hơn, bù lại sẽ dễ tiếp cận các khách hàng nữ hơn. Air Blade 2021 – Phiên bản mới mang tính “cách mạng” về động cơ Honda Air Blade bản 150 được trang bị động cơ xy-lanh đơn, dung tích 149,3 cc, sản sinh công suất 12,9 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn 13,3 Nm tại 5.000 vòng/phút. Xe có trang bị phanh ABS ở bánh trước. Đồng hồ LCD Một trong những nâng cấp đáng chú ý nhất ở ngoại thất của Air Blade là bảng đồng hồ dạng LCD với đường nét chữ X, trực quan hơn phiên bản cũ. Đồng hồ được thay đổi từ màn hình analog, kỹ thuật số truyền thống sang màn hình LCD kỹ thuật số hoàn toàn. Thay đổi này giúp thiết kế đồng hồ trở nên gọn gàng hơn, tăng không gian cũng như số lượng thông tin hiển thị. Cốp xe dung tích lớn Bên dưới yên xe, cốp xe của Air Blade mới có dung tích 22,7 lít (lớn hơn 0,9 lít so với đời trước) và được bổ sung đèn soi cùng cổng sạc điện thoại (đối với bản 150 cc). Cụm đèn LED hiện đại Air Blade 2021 sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước/sau được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động. Đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng với chip LED có tuổi thọ cao như các đời xe trước. Nhờ việc cải thiện đặc điểm phân vùng ánh sáng, tầm nhìn xe được cải thiện hơn vào ban đêm và trong điều kiện thời tiết xấu. Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm Khoảng sáng gầm xe 125mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút