Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)

Cuốn sách ra đời nhằm tạo điều kiện thuận tiện cho bạn đọc trong việc tra cứu và áp dụng Pháp luật. Nội dung cuốn sách và văn bản luật được nhất thể hóa từ ba văn bản luật. Bản Tiếng Anh chỉ có giá tr...
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)

Cuốn sách ra đời nhằm tạo điều kiện thuận tiện cho bạn đọc trong việc tra cứu và áp dụng Pháp luật. Nội dung cuốn sách và văn bản luật được nhất thể hóa từ ba văn bản luật. Bản Tiếng Anh chỉ có giá trị tham khảo.

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Hình ảnh sản phẩm

Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)
Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) (Song ngữ Việt - Anh) Current Law on Investment (Law in 2014, amended and supplementde in 2016, 2017) (Vietnamese - English)

Giá ATM

Thông tin chi tiết

Hàng chính hãng
Công ty phát hànhNhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật
Loại bìaBìa mềm
Số trang236
Nhà xuất bảnNhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật
SKU3555434938680
Liên kết: Son lì đa năng Flat Velvet Lipstick RD02 Dazzling Red The Face Shop