Giới thiệu Xe Máy Honda Airblade 125cc 2021 - Phiên bản Đặc Biệt
a) Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b) Lưu ý - Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số. - Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng. - Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm. - Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
c) Địa điểm giao xe: - Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5, TP HCM.
d) Thông tin sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Hộp số Tự động, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x Hành trình pít tông Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1