Giới thiệu Xe Máy Honda Airblade 150 phiên bản đặc biệt 2021 xanh xám đen
a.Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD Quang Khánh làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe! b.Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
Đã bao gồm thuế VAT
Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số c.Địa điểm giao xe: Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng d.Quy định đổi trả sản phẩm: Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây: Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Quang Khánh không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm. Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả. Quang Khánh là nhà phân phối sản phẩm xe máy chính hãng theo quy định của công ty Honda Việt Nam và có trách nhiệm thực hiện chế độ bảo hành nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà quý khách hàng mua, để đề phòng những khuyết tật của vật liệu hoặc do sản xuất. Theo các điều khoản và điều kiện được trình bày phía sau, HEAD QUANG KHÁNH cam kết sửa chữa lại miễn phí các hư hỏng do sản xuất, thông qua các Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda ủy nhiệm (HEAD) THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm Khoảng sáng gầm xe 125 mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 125cc: Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm Air Blade 150cc: Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3 Đường kính x hành trình pít-tông Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm Tỷ số nén Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1 Công suất tối đa Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút Mô-men cực đại Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km